Mô tả tóm tắt:
Thùng máy phân thành hai phần thiết kế các phần tản nhiệt độc lập cho CPU và GPU.
Góc nhìn Panoramic: Các tấm kính cường lực ở phía trước và bên cạnh giúp bạn khoe được các linh kiện cao cấp trên trong.
USB Type-C tốc độ cao ở mặt trước: Mặt trước có cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C cho tốc độ truyền lên tới 10 Gbps.
Tháo lắp mặt bên dễ dàng: Các tấm lắp mặt bên có thể được tháo lắp đơn giản bằng cách nhấn một nút ẩn ở phía sau thùng máy.
case chưa kèm theo fan
Mô tả tóm tắt:
Vật liệu: Khung thép (SECC 0.5mm) , Kính cường lực 2 mặt show nội thất bên trong
Kích thước: 415 x 240 x 494mm
Hỗ trợ: 2xHDD/SSD +1xSSD (Tối đa 4 SSD)
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX , ATX , M-ATX, MINI – ITX
Cổng kết nối: USB 2.0 x 2, USB 3.0 x 2, Mic x 1, Audio x 1.
Khe mở rộng: 7+3
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 190mm
Hỗ trợ VGA 380mm
Case chưa kèm theo Fan (quạt)
Mô tả tóm tắt:
Kích cỡ vỏ case ATX
Mặt hông cường lực chắc chắn
Hỗ trợ chiều cao tản khí CPU 165mm
Hỗ trợ độ dài VGA 340mm
Hỗ trợ quạt : 3 fan 12cm trước - 2 fan 12cm nóc - 1 fan 12cm sau
Mô tả tóm tắt:
Chất liệu: Khung thép dày 0.5mm, kính cường lực
Mặt bên phải: Thép
Mặt bên trái: Kính cường lực
Mặt Trước: Kính cường lực
Kích thước: L365 x W215 x H430 (mm)
Kích thước vỏ thùng: 483*253*442 (mm)
Tản nhiệt tối đa: 165mm
Cổng giao tiếp bên ngoài: 2 cổng USB 1.0, 1 cổng USB 3.0 & cổng Audio + HDD*2 + SSD*3
Mô tả tóm tắt:
Chất liệu: Khung thép dày 0.5mm, kính cường lực
Mặt bên phải: Thép
Mặt bên trái: Kính cường lực
Mặt Trước: Kính cường lực
Kích thước: L365 x W215 x H430 (mm)
Kích thước vỏ thùng: 483*253*442 (mm)
Tản nhiệt tối đa: 165mm
Cổng giao tiếp bên ngoài: 2 cổng USB 1.0, 1 cổng USB 3.0 & cổng Audio + HDD*2 + SSD*3
Mô tả tóm tắt:
Kích cỡ vỏ case ATX
Mặt hông cường lực chắc chắn
Hỗ trợ chiều cao tản khí CPU 160mm
Hỗ trợ độ dài VGA 260mm
Phù hợp với các cấu hình gaming phổ thông
hỗ trợ quạt : 2 fan 12cm trước - 2 fan 12cm nóc - 1 fan 12cm sau
CASE CHƯA KÈM THEO FAN
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F140Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 99.56 CFM/ Độ ồn: 24.18 dBA
F140 RGB/ Tốc độ: 500 - 1800 RPM/ Luồng khí: 24.85 - 89.48 CFM/ Độ ồn: 20 - 32.5 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( CASE LẮP SẴN 4 FAN 14CM: 3 FAN F140 RGB MẶT TRƯỚC + 1 FAN 14CM F140Q PHÍA SAU)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 11.36 kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F140Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 99.56 CFM/ Độ ồn: 24.18 dBA
F140 RGB/ Tốc độ: 500 - 1800 RPM/ Luồng khí: 24.85 - 89.48 CFM/ Độ ồn: 20 - 32.5 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( CASE LẮP SẴN 4 FAN 14CM: 3 FAN F140 RGB MẶT TRƯỚC + 1 FAN 14CM F140Q PHÍA SAU)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 11.36 kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: FF120Q (Case Version)/ Tốc độ:1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 62.18 CFM/ Độ ồn: 25.1 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( LẮP SẴN 2 FAN 12CM)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 10.05 kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F120Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 62.18 CFM/ Độ ồn: 25.1 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( LẮP SẴN 2 FAN 12CM)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 10,26kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Thông số quạt: F120Q (Case Version)/ Tốc độ: 1200 ± 240RPM/ Luồng khí: 62.18 CFM/ Độ ồn: 25.1 dBA
Hỗ trợ quạt: Mặt trước: 3 x 120mm / 3 x 140mm/ Mặt trên: 3 x 120mm / 2 x 140mm/ Mặt sau: 1 x 120mm / 1 x 140mm ( LẮP SẴN 2 FAN 12CM)
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: Up to 360mm with Push/Pull/ Mặt trên: Up to 360mm/ Mặt sau: Up to 140mm
Khay ổ cứng: 2.5”: 4 + 2/ 3.5”: 2
Khe cắm mở rộng: 7
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 2x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x Headset Audio Jack
Mainboad hỗ trợ: Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, and EATX (Up to 272mm)
Trọng lượng: 10,26kg
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực
Kích thước: W: 230mm x H: 505mm (With Feet) x D: 480mm
Mô tả tóm tắt:
Quạt được cài đặt sẵn ở phía dưới bảng điều khiển bên trong được thiết kế góc cạnh để làm mát GPU
Mặt trước bằng kính cường lực và bộ điều khiển RGB tích hợp
Bảng điều khiển trên cùng được đục lỗ cung cấp hệ thống thông gió tối ưu
Hệ thống quản lý cáp trực quan với các kênh, móc và dây đai rộng
Quyền truy cập không cần công cụ vào bảng mặt trước và mặt bên
Mặt trước hỗ trợ 2 quạt x 140mm hoặc bộ tản nhiệt 280mm
Bảng điều khiển phía trên hỗ trợ tối đa 2 quạt x 120mm hoặc bộ tản nhiệt 240mm
Bao gồm hai quạt F140 RGB được cài đặt sẵn và một quạt F120Q
Mô tả tóm tắt:
Quạt được cài đặt sẵn ở phía dưới bảng điều khiển bên trong được thiết kế góc cạnh để làm mát GPU
Mặt trước bằng kính cường lực và bộ điều khiển RGB tích hợp
Bảng điều khiển trên cùng được đục lỗ cung cấp hệ thống thông gió tối ưu
Hệ thống quản lý cáp trực quan với các kênh, móc và dây đai rộng
Quyền truy cập không cần công cụ vào bảng mặt trước và mặt bên
Mặt trước hỗ trợ 2 quạt x 140mm hoặc bộ tản nhiệt 280mm
Bảng điều khiển phía trên hỗ trợ tối đa 2 quạt x 120mm hoặc bộ tản nhiệt 240mm
Bao gồm hai quạt F140 RGB được cài đặt sẵn và một quạt F120Q
36 tháng đối với hộp đựng, thẻ riser và AIO, 120 tháng cho PSU
Kho hàng:
Còn hàng
Mô tả tóm tắt:
Hỗ trợ mainboad: Mini-ITX.
Cổng I/O trước: 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x 4 Pole Headset Audio Jack.
Khe mở rộng: 2.
Khe ổ cứng 2.5-inch: 2.
Hỗ trợ tản nhiệt: 1 x 140mm (Integrated AIO 140mm Liquid Cooler for CPU).
Không gian GPU: 305mm x 128mm; 265mm x 145mm.
Kích thước (W x H x D): 187 x 387.7 x 187.6 mm.
Chất liệu: Thép SGCC và kính cường lực.
Trọng lượng: 6.53kg.
Mô tả tóm tắt:
Quạt hỗ trợ: Mặt trước: 2x 120 / 2x 140mm/ Mặt trên: 1x 120mm / Mặt sau: 1x 120mm
Hỗ trợ tản nhiệt: Mặt trước: 2x 120mm / Mặt sau: 1x 120mm
Khay ổ cứng: 2.5": 3+1/ 3.5": 1
Khe cắm mở rộng: 2
Đèn LED RGB:/ dải LED
Smart Hub v2: 3x Quạt công suất tối đa 10W (Nếu bộ chia được sử dụng, điều khiển quạt được điều chỉnh tùy thuộc vào quạt được kết nối với cổng 4 chân. Không sử dụng bộ điều hợp tiếng ồn )/ 2x kênh LED RGB, mỗi kênh hỗ trợ tối đa 4x dải LED HUE 2 hoặc 5 quạt Aer RGB 2/
Cổng I/O phía trước: 1x USB 3.1 Gen 1 Type-A/ 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C/ 1x Headset Audio Jack/ I/O cắm trong: 1x USB 3.1 Gen 2 Internal Header/ 1x USB 3.1 Gen 1 Internal Header/ 1x HD Audio Header
Hỗ trợ Mainboard: Mini-ITX
Trọng lượng: 5.9 kg
Vật liệu: Thép SGCC và kính cường lực
Kích thước: W: 210mm H: 349mm D: 372mm
Mô tả tóm tắt:
Phiên bản nâng cấp hoàn hảo của O11D
Hỗ trợ ổ cứng hotswap, tháo lắp không cần tắt máy ( yêu cầu mainboard hỗ trợ hotswap )
Hỗ trợ bo mạch chủ cỡ lớn E-ATX ( cần mua phụ kiện để lắp mainboard ROG Dominus Extreme )
Đèn LED RGB tích hợp phía trước điều khiển bằng nút ấn hoặc đồng bộ với bo mạch chủ
Mặt nhôm cao cấp phía trước, hông và chân đế
Tháo lắp mặt trên bằng nút ấn dễ dàng, không cần dụng cụ
Hỗ trợ tản nước tốt hơn thế hệ cũ, có thể sử dụng radiator cỡ dày kể cả khi dùng 2 GPU hoặc dựng dọc GPU
8 Khe mở rộng giúp lắp đặt đa GPU hoặc dựng dọc GPU dễ dàng
Khay lưu trữ ổ cứng có thể tuỳ biến vị trí theo sở thích
4 tấm lọc bụi có thể tháo rời, giúp vệ sinh dễ dàng